The company has set a quota for sales this quarter.
Dịch: Công ty đã đặt ra một hạn ngạch cho doanh số trong quý này.
Each student is assigned a quota of books to read.
Dịch: Mỗi học sinh được giao một hạn ngạch sách cần đọc.
phân bổ
giới hạn
hạn ngạch
đặt hạn ngạch
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
phát hành cổ phiếu
không kiểm soát được cảm xúc
ấn phẩm quảng cáo
Người Scotland
người sản xuất
ăn mặc hợp thời trang
cứu ngành F&B
đậu lăng