The law has a restrictive effect on businesses.
Dịch: Luật này có tác động hạn chế đối với các doanh nghiệp.
Her diet is very restrictive.
Dịch: Chế độ ăn của cô ấy rất hạn chế.
hạn chế
giới hạn
sự hạn chế
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hiệp ước
mẻ cá lạ
khao khát, mong muốn
Tai hại
phạt đền
tổ chức thiết bị thu hoạch
Học viện thi hành luật
Sinh vật phù du động vật