He was promoted to corporal last year.
Dịch: Anh ấy đã thăng cấp lên hạ sĩ năm ngoái.
The corporal led his squad with discipline.
Dịch: Hạ sĩ dẫn dắt đội của mình với kỷ luật.
hạ sĩ
chuyên viên không hạ cấp
thuộc về hạ sĩ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
giải pháp bảo vệ khác nhau
âm cao, cao độ
Giải thưởng âm nhạc Việt Nam
thuốc nhỏ mắt bôi trơn
dối trá, lừa đảo
vòi nước chậu rửa
Thời gian đã hết
sự phúc lợi kinh tế