He was promoted to corporal last year.
Dịch: Anh ấy đã thăng cấp lên hạ sĩ năm ngoái.
The corporal led his squad with discipline.
Dịch: Hạ sĩ dẫn dắt đội của mình với kỷ luật.
hạ sĩ
chuyên viên không hạ cấp
thuộc về hạ sĩ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỹ thuật viên y tế
cây cao su
lựa chọn thông minh
thời kỳ đương đại
họp mặt, tụ tập
Nghiên cứu quốc tế
vở kịch lịch sử
Máu mỡ