We need to consider this issue from an alternative perspective.
Dịch: Chúng ta cần xem xét vấn đề này từ một góc nhìn khác.
The book offers an alternative perspective on the war.
Dịch: Cuốn sách đưa ra một quan điểm khác về cuộc chiến.
Quan điểm khác biệt
Một góc độ khác
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giữ gìn kỷ niệm
không thể không đề cập đến
dịch vụ cung cấp cà phê cho các sự kiện hoặc địa điểm
chuyển đổi sinh thái
nền kinh tế phát triển
Mã bưu chính
ứng biến, diễn xuất tự phát
thuộc về sao, thiên văn