We attended a thrilling rodeo show last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn rodeo đầy hồi hộp vào cuối tuần qua.
The rodeo show featured bull riding and barrel racing.
Dịch: Buổi biểu diễn rodeo có các màn cưỡi bò và đua thùng.
rodeo
buổi biểu diễn cưỡi ngựa
cưỡi ngựa trong rodeo
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Doanh nghiệp chế xuất
tiết lộ
Giáp xác
đối thoại xây dựng
phẫu thuật trước sinh
các yếu tố tự nhiên
vũ khí hóa học
bản tin