We attended a thrilling rodeo show last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn rodeo đầy hồi hộp vào cuối tuần qua.
The rodeo show featured bull riding and barrel racing.
Dịch: Buổi biểu diễn rodeo có các màn cưỡi bò và đua thùng.
rodeo
buổi biểu diễn cưỡi ngựa
cưỡi ngựa trong rodeo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nghịch ngợm, tinh quái, có tính cách lừa đảo
quán cà phê internet
Bộ Công Thương
Chăm sóc da y tế
eo nhỏ bụng phẳng
vóc dáng hấp dẫn
và
tính chất của bò; sự giống như bò