We attended a thrilling rodeo show last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn rodeo đầy hồi hộp vào cuối tuần qua.
The rodeo show featured bull riding and barrel racing.
Dịch: Buổi biểu diễn rodeo có các màn cưỡi bò và đua thùng.
rodeo
buổi biểu diễn cưỡi ngựa
cưỡi ngựa trong rodeo
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lên tiếng bảo vệ
số chỉ mục
bầu không khí lớp học
Đơn xin nhập học
sự cay nghiệt, sự châm chọc
giá trị văn hóa cốt lõi
cuộc ẩu đả
Tính dễ dãi, sự cho phép