We attended a thrilling rodeo show last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn rodeo đầy hồi hộp vào cuối tuần qua.
The rodeo show featured bull riding and barrel racing.
Dịch: Buổi biểu diễn rodeo có các màn cưỡi bò và đua thùng.
rodeo
buổi biểu diễn cưỡi ngựa
cưỡi ngựa trong rodeo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quần tã
trò chơi chiến lược
gel dùng cho răng
nồi súp
ngăn ngừa bệnh tật
tu viện
nữ thần biển, người con gái đẹp và quyến rũ nhưng mang đến tai họa
dán nhãn