We attended a thrilling rodeo show last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn rodeo đầy hồi hộp vào cuối tuần qua.
The rodeo show featured bull riding and barrel racing.
Dịch: Buổi biểu diễn rodeo có các màn cưỡi bò và đua thùng.
rodeo
buổi biểu diễn cưỡi ngựa
cưỡi ngựa trong rodeo
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nhân viên toàn thời gian
Gia đình chủ tịch
mố cầu
điểm chính, điều quan trọng nhất
mưa phùn
tính bốc đồng
khó khăn, chắc chắn, bền bỉ
tình cảm bền vững