He is my old teammate from high school.
Dịch: Anh ấy là đồng đội cũ của tôi từ thời trung học.
I ran into an old teammate at the grocery store.
Dịch: Tôi tình cờ gặp một người đồng đội cũ ở cửa hàng tạp hóa.
đồng đội cũ
người đồng đội cũ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nợ xấu
Quy trình hoặc quá trình làm lành vết thương
trí nhớ hình ảnh
mối quan hệ lẫn nhau
hiệu ứng ánh sáng
không thể xóa được
hóa trang
Hố ga, hố nước trong đường