He is my old teammate from high school.
Dịch: Anh ấy là đồng đội cũ của tôi từ thời trung học.
I ran into an old teammate at the grocery store.
Dịch: Tôi tình cờ gặp một người đồng đội cũ ở cửa hàng tạp hóa.
đồng đội cũ
người đồng đội cũ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lân cận
tích lũy năng lượng
chuyên Toán
ớt ngọt
chất xúc tác tăng trưởng
miền đông Trung Quốc
cuộc sống viên mãn
thời tiết đẹp