He wore a pair of oxfords to the wedding.
Dịch: Anh ấy đã mang một đôi giày Oxford đến buổi cưới.
Oxfords are considered formal shoes.
Dịch: Giày Oxford được coi là giày chính thức.
giày công sở
giày buộc dây
giày Oxford
kiểu Oxford
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sốt ngọt
hợp tác xuyên biên giới
Nghiệm vụ và phát thông báo truy tìm
mối quan hệ trực tiếp
Hành động tấn công
Quản lý cơ sở vật chất
Cán bộ chính phủ
không có cơ hội