He wore a pair of oxfords to the wedding.
Dịch: Anh ấy đã mang một đôi giày Oxford đến buổi cưới.
Oxfords are considered formal shoes.
Dịch: Giày Oxford được coi là giày chính thức.
giày công sở
giày buộc dây
giày Oxford
kiểu Oxford
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thuộc tính sinh học
thịt xay
Nhân sự
Flex trọn vòng 3
nản lòng
công nghệ vi mạch
Người phục vụ (thức ăn, đồ uống) tại nhà hàng
đã đính hôn