She wore high-heeled shoes to the party.
Dịch: Cô ấy đã đi giày cao gót đến bữa tiệc.
High-heeled shoes can be uncomfortable for long periods.
Dịch: Giày cao gót có thể không thoải mái khi mang lâu.
giày cao gót nhọn
giày bít mũi
gót
đi trên gót
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Du học tự túc
muôi phục vụ
Văn hóa nơi làm việc
các tỉnh lân cận
niềm yêu thích đào tạo
kềm chế, kiềm chế
mông, phần sau của cơ thể
niềm đam mê