He submitted a doctor's note to justify his absence.
Dịch: Anh ấy đã nộp giấy bác sĩ để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
The student provided a doctor's note for missing exams.
Dịch: Học sinh cung cấp giấy bác sĩ để bỏ thi.
ghi chú y tế
giấy xin nghỉ bệnh
giấy bác sĩ
ghi chú
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Lực lượng không quân
Phi hành gia
loại bỏ các hạn chế
Ngày tri ân giáo viên
các công cụ lập ngân sách
dấu ấn cá nhân
thêu
Sự kiện hiếm gặp