He submitted a doctor's note to justify his absence.
Dịch: Anh ấy đã nộp giấy bác sĩ để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
The student provided a doctor's note for missing exams.
Dịch: Học sinh cung cấp giấy bác sĩ để bỏ thi.
ghi chú y tế
giấy xin nghỉ bệnh
giấy bác sĩ
ghi chú
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Ma trận trách nhiệm
giai đoạn kinh tế
quá trình đổi mới
con hươu cái
Trình xem video
Hòa hợp chủng tộc
khu bảo tồn
thấp