He submitted a doctor's note to justify his absence.
Dịch: Anh ấy đã nộp giấy bác sĩ để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
The student provided a doctor's note for missing exams.
Dịch: Học sinh cung cấp giấy bác sĩ để bỏ thi.
ghi chú y tế
giấy xin nghỉ bệnh
giấy bác sĩ
ghi chú
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nước đá khô
bệnh sởi ba ngày
Kem Ý
cây thông (loại cây có lá kim, thường xanh)
tỷ lệ mắc đột quỵ
Đáng sợ
cửa trượt
nhúng