The athlete won many titles during his career.
Dịch: Vận động viên đó đã giành được nhiều danh hiệu trong sự nghiệp của mình.
The team won many titles in the national league.
Dịch: Đội tuyển đã giành được nhiều danh hiệu tại giải quốc gia.
đạt được nhiều danh hiệu
kiếm được nhiều danh hiệu
danh hiệu
giành
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tên lửa đạn đạo
bị bỏ rơi, bị từ bỏ
quá trình chế biến cà phê
Mình giấu gia đình
sự gọn gàng
tranh thủ cúi xuống
quay về làng
dòng dõi quý tộc