The athlete won many titles during his career.
Dịch: Vận động viên đó đã giành được nhiều danh hiệu trong sự nghiệp của mình.
The team won many titles in the national league.
Dịch: Đội tuyển đã giành được nhiều danh hiệu tại giải quốc gia.
đạt được nhiều danh hiệu
kiếm được nhiều danh hiệu
danh hiệu
giành
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
việt quất
Bệnh, dịch bệnh
ước mơ lớn
thua đậm nhất trong lịch sử
Khủng hoảng trầm trọng
Khu định cư không chính thức
lưu lượng hành khách
tiện nghi công nghệ cao