The joint monitoring team will conduct inspections.
Dịch: Đội giám sát chung sẽ tiến hành kiểm tra.
Joint monitoring ensures transparency and accountability.
Dịch: Giám sát chung đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
giám sát hợp tác
giám sát phối hợp
12/06/2025
/æd tuː/
cơ quan y tế
Mô sợi
quản lý thông tin
Tận dụng tối đa
kìm hãm, đàn áp
dép nửa chân
Người giám sát kỹ thuật
Văn hóa chủ đạo