The joint monitoring team will conduct inspections.
Dịch: Đội giám sát chung sẽ tiến hành kiểm tra.
Joint monitoring ensures transparency and accountability.
Dịch: Giám sát chung đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
giám sát hợp tác
giám sát phối hợp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự ợ hơi
thiếu nữ
phía nam
cáp treo
giai đoạn giáo dục
điều trị thân tâm
khoa học y sinh
tốt nghiệp với danh dự