The joint monitoring team will conduct inspections.
Dịch: Đội giám sát chung sẽ tiến hành kiểm tra.
Joint monitoring ensures transparency and accountability.
Dịch: Giám sát chung đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
giám sát hợp tác
giám sát phối hợp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
dịch vụ xã hội
cotton nhẹ, vải cotton nhẹ
chất truyền thông hóa học
Tam giác vuông cân
chi tiết nghi vấn
lạm dụng quyền lực
phim sinh tồn
do đó