The joint monitoring team will conduct inspections.
Dịch: Đội giám sát chung sẽ tiến hành kiểm tra.
Joint monitoring ensures transparency and accountability.
Dịch: Giám sát chung đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
giám sát hợp tác
giám sát phối hợp
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
kết hợp
phát triển có trách nhiệm
dynamics giữa các cá nhân
đánh giá chính xác
thu nhập
Tình cảm nuôi dưỡng
dung dịch khử trùng
môi trường lãi suất