She won a prize in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được giải thưởng trong cuộc thi.
He received a prize for his outstanding achievement.
Dịch: Anh ấy đã nhận được giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.
giải thưởng
phần thưởng
người đoạt giải
đánh giá cao
12/06/2025
/æd tuː/
món cà ri
Học mãi không nhớ
thiếu sức sống, không có sức hút
luật chống rửa tiền
cường độ cảm xúc
bảng điện
bền bỉ, kiên trì
sự tiêu diệt, sự xóa bỏ