She won a prize in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được giải thưởng trong cuộc thi.
He received a prize for his outstanding achievement.
Dịch: Anh ấy đã nhận được giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.
giải thưởng
phần thưởng
người đoạt giải
đánh giá cao
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sợi acrylic
luật hiện hành
Phó Trưởng phòng Truyền thông
tổng hợp đồng
các quy tắc hiện hành
người chú ý, người chăm chú
chính phủ mới
kể chuyện phân mảnh