The teacher gave a comprehensive explanation of the topic.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một giải thích toàn diện về chủ đề này.
We need a comprehensive explanation of the new policy.
Dịch: Chúng ta cần một giải thích đầy đủ về chính sách mới.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ