The teacher gave a comprehensive explanation of the topic.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một giải thích toàn diện về chủ đề này.
We need a comprehensive explanation of the new policy.
Dịch: Chúng ta cần một giải thích đầy đủ về chính sách mới.
giải thích kỹ lưỡng
giải thích chi tiết
12/06/2025
/æd tuː/
Địa chất
mê mấy cũng phải nhịn
người cộng tác mới
bảo hiểm thất nghiệp
Người phàm và người bất tử
Chứng nhận máy tính cơ bản
mạng lưới, hệ thống mạng
Nguồn vốn được trợ cấp