This disruptive solution will revolutionize the industry.
Dịch: Giải pháp đột phá này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.
We need a disruptive solution to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp đột phá để giải quyết vấn đề này.
giải pháp sáng tạo
giải pháp thay đổi cuộc chơi
mang tính đột phá
sự đột phá
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
video nổi tiếng, video thịnh hành
Phong cách doanh nghiệp
Các nhóm chưa được đại diện đầy đủ
đội ngũ luật sư
ứng dụng cụ thể
trường hợp đặc biệt
hành phi vàng giòn
được dọn dẹp