This disruptive solution will revolutionize the industry.
Dịch: Giải pháp đột phá này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.
We need a disruptive solution to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp đột phá để giải quyết vấn đề này.
giải pháp sáng tạo
giải pháp thay đổi cuộc chơi
mang tính đột phá
sự đột phá
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Điểm truy cập cá nhân
sự độc đáo
lấy gỗ
radio nghiệp dư
dễ bị lừa, cả tin
hệ thống an sinh xã hội
cơ sở thử nghiệm
viêm hạch bạch huyết