This disruptive solution will revolutionize the industry.
Dịch: Giải pháp đột phá này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.
We need a disruptive solution to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp đột phá để giải quyết vấn đề này.
giải pháp sáng tạo
giải pháp thay đổi cuộc chơi
mang tính đột phá
sự đột phá
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
trại trẻ mồ côi
vùng 3.000 USD
Mô hình tư duy hệ thống
thỏa thuận mua lại
chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn
Doanh thu khủng
tình hình thực tế
trường hợp khẩn cấp