During that time of life, I was very happy.
Dịch: Trong giai đoạn cuộc đời đó, tôi đã rất hạnh phúc.
He is at a difficult time of life.
Dịch: Anh ấy đang ở một giai đoạn khó khăn của cuộc đời.
Tuổi tác
Giai đoạn sống
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hệ thống phòng thủ
giấy phép xây dựng
phá sản
chinh phục tiếng trung
viêm não
sạc USB
chơi chữ
nói một cách đơn giản