During that time of life, I was very happy.
Dịch: Trong giai đoạn cuộc đời đó, tôi đã rất hạnh phúc.
He is at a difficult time of life.
Dịch: Anh ấy đang ở một giai đoạn khó khăn của cuộc đời.
Tuổi tác
Giai đoạn sống
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
người tự học, người tự định hướng học tập
tạm thời, liên quan đến thời gian
chất kích thích
tạo nhịp cầu
sự kiện bất ngờ
thích, vui thích
giành suất dự VCK
tiết ra, sản xuất ra