The rental rate for this apartment is quite high.
Dịch: Giá thuê căn hộ này khá cao.
We need to negotiate the rental rate before signing the lease.
Dịch: Chúng ta cần thương lượng giá thuê trước khi ký hợp đồng thuê.
tỷ lệ cho thuê
phí thuê
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Ngày Trái Đất
nhân viên hỗ trợ
các phòng ban liên quan
đồng nhất
nhiều giải pháp
Sự phát triển của não bộ
nhiệm vụ thay thế
Giống truyền thống