The vegetables were stuck in the fridge.
Dịch: Rau củ bị bí bách trong tủ lạnh.
There is a food stuck in the fridge.
Dịch: Có một món ăn bị bí bách trong tủ lạnh.
kẹt tủ lạnh
tắc nghẽn tủ lạnh
07/11/2025
/bɛt/
cá
sự ảo hóa
Có gai, hóc búa
dịch vụ việc làm
tiền vi mô
Y học dân gian
Vùng nguy hiểm, vùng nóng
Tìm kiếm tài năng