The vegetables were stuck in the fridge.
Dịch: Rau củ bị bí bách trong tủ lạnh.
There is a food stuck in the fridge.
Dịch: Có một món ăn bị bí bách trong tủ lạnh.
kẹt tủ lạnh
tắc nghẽn tủ lạnh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài
sự tự do ý chí
Nhẫn Ngư phủ
nông
công thức cà phê
liên tục đổi mới
tập trung chăm sóc
nền kinh tế đang phát triển