A nurturing family provides love and support.
Dịch: Một gia đình nuôi dưỡng cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ.
Children thrive in a nurturing family environment.
Dịch: Trẻ em phát triển tốt trong môi trường gia đình nuôi dưỡng.
Gia đình hỗ trợ
Gia đình chăm sóc
nuôi dưỡng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hen suyễn liên quan đến tập thể dục
Giao tiếp tiếng Anh
kẻ đồng phạm
ngoại ô, vùng ngoại ô
cải thiện doanh số
thuộc về thận
sự hy sinh
Hướng dẫn giáo dục