A nurturing family provides love and support.
Dịch: Một gia đình nuôi dưỡng cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ.
Children thrive in a nurturing family environment.
Dịch: Trẻ em phát triển tốt trong môi trường gia đình nuôi dưỡng.
Gia đình hỗ trợ
Gia đình chăm sóc
nuôi dưỡng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trên thị trường
lưu trữ lạnh
tùy chọn gói
không gian âm thanh
món ăn chế biến từ thịt
thần chiến tranh
Mật độ
trào ngược axit