A nurturing family provides love and support.
Dịch: Một gia đình nuôi dưỡng cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ.
Children thrive in a nurturing family environment.
Dịch: Trẻ em phát triển tốt trong môi trường gia đình nuôi dưỡng.
Gia đình hỗ trợ
Gia đình chăm sóc
nuôi dưỡng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hứa hẹn mang đến
dấy sóng
sinh vật sống trong rừng
sự hoan hô, sự tán thưởng
bài báo khoa học
kín gió, không cho không khí lọt qua
leo thang, leo thang, làm tăng thêm
thời điểm quan trọng