A nurturing family provides love and support.
Dịch: Một gia đình nuôi dưỡng cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ.
Children thrive in a nurturing family environment.
Dịch: Trẻ em phát triển tốt trong môi trường gia đình nuôi dưỡng.
Gia đình hỗ trợ
Gia đình chăm sóc
nuôi dưỡng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thư chấp nhận
toner cấp ẩm
chế độ ẩm thực
Thuật ngữ kỹ thuật
chấm nhọn, mũi nhọn, gai góc
Cuộc đua AI
hỗ trợ người dùng
phân loại