The police noted the details of the crime scene.
Dịch: Cảnh sát đã ghi nhận tình tiết tại hiện trường vụ án.
The journalist noted the details of the interview.
Dịch: Nhà báo đã ghi nhận tình tiết của cuộc phỏng vấn.
ghi lại các chi tiết cụ thể
lưu ý các chi tiết
chi tiết
ghi chi tiết
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tình trạng tóc mỏng đi
Bảng xếp hạng Billboard
biểu tượng
Chế độ ánh sáng yếu
sự hấp thụ năng lượng
Đặc quyền
Nhà nước Việt Nam
Sự chuyển đổi