The police noted the details of the crime scene.
Dịch: Cảnh sát đã ghi nhận tình tiết tại hiện trường vụ án.
The journalist noted the details of the interview.
Dịch: Nhà báo đã ghi nhận tình tiết của cuộc phỏng vấn.
ghi lại các chi tiết cụ thể
lưu ý các chi tiết
chi tiết
ghi chi tiết
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
trông hấp dẫn
con hươu
đánh hơi (đánh rắm)
tổ chức sinh viên cũ
người yêu
Ảnh chưa từng công bố
nắng nóng gay gắt
Nghi thức ngoại giao