He scores frequently in every match.
Dịch: Anh ấy ghi điểm thường xuyên trong mọi trận đấu.
Our team needs to score frequently to win.
Dịch: Đội của chúng ta cần ghi điểm thường xuyên để giành chiến thắng.
ghi điểm thường xuyên
thường xuyên ghi điểm
người ghi điểm thường xuyên
thường xuyên
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đảm nhận, nhận trách nhiệm
thủ tục đất đai
thắng
khu vực bị che giấu
dấu X
Người dậy sớm và cú đêm
Biểu tượng tình yêu
nguồn doanh thu chính