verb
book Champions League tickets
/bʊk ˈtʃæmpiənz liːɡ ˈtɪkɪts/ đặt vé xem Champions League
noun phrase
familiar rubber sandals
/fəˈmɪliər ˈrʌbər ˈsændəlz/ đôi dép cao su quen thuộc
noun
stunt double
Người đóng thế trong các cảnh hành động hoặc nguy hiểm trong phim
noun/verb
span
khoảng cách hoặc chiều dài giữa hai điểm