The fire resulted in considerable damage.
Dịch: Vụ cháy đã gây ra thiệt hại đáng kể.
These policies resulted in higher tax revenues.
Dịch: Những chính sách này dẫn đến doanh thu thuế cao hơn.
dẫn đến
gây ra
kết quả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lĩnh vực chuyên môn
chỗ ở, sự cung cấp chỗ ở
Người nhập cư từ Việt Nam.
cơ quan bộ ngành
Độ truyền sáng
liên tưởng quá sống động
Sự đánh bắt bằng lưới vây
phái nữ, giới nữ