The fire resulted in considerable damage.
Dịch: Vụ cháy đã gây ra thiệt hại đáng kể.
These policies resulted in higher tax revenues.
Dịch: Những chính sách này dẫn đến doanh thu thuế cao hơn.
dẫn đến
gây ra
kết quả
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Cây thì là
khoa học phòng thí nghiệm lâm sàng
máy xé giấy
chảy nước mũi
không gian cho phép
lối sống giản dị
Tâm lý ngôn ngữ
tài năng thiên bẩm