I bought a galia melon at the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả dưa galia ở chợ.
The galia melon is sweet and juicy.
Dịch: Dưa galia rất ngọt và mọng nước.
dưa
dưa vàng
dưa galia
giống galia
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chất liệu màu xanh
gây ra mối đe dọa đáng kể
tin đồn rạn nứt
cựu cầu thủ
kỳ đà núi
sự thân mật, sự gần gũi
danh hiệu cá nhân
sự chuyển nhượng quyền sở hữu