I bought a galia melon at the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả dưa galia ở chợ.
The galia melon is sweet and juicy.
Dịch: Dưa galia rất ngọt và mọng nước.
dưa
dưa vàng
dưa galia
giống galia
07/11/2025
/bɛt/
sườn heo
trình độ học thuật
Phim gây rối trí
vi phạm, vượt quá
công thức vệ sinh
hẹn hò lịch sử
Sữa mẹ
sự trầm ngâm, sự suy tư