I bought a galia melon at the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả dưa galia ở chợ.
The galia melon is sweet and juicy.
Dịch: Dưa galia rất ngọt và mọng nước.
dưa
dưa vàng
dưa galia
giống galia
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đăng ký kết hôn
thành tích học tập tốt
Đơn vị âm thanh
vi khuẩn kỵ khí
Giấy phép lái xe mô tô
nhận ra đột ngột
hỏi thăm
thiết bị phát media di động