The customized phone case fits perfectly.
Dịch: Ốp điện thoại tùy chỉnh vừa vặn hoàn hảo.
She ordered a customized cake for her birthday.
Dịch: Cô ấy đặt một chiếc bánh tùy chỉnh cho sinh nhật của mình.
Các hoạt động và tổ chức cần thiết để tiến hành một đám cưới, bao gồm việc lập kế hoạch, sắp xếp và quản lý các yếu tố khác nhau liên quan đến lễ cưới.