She has delicate features.
Dịch: Cô ấy có gương mặt thanh tú.
His delicate features made him popular.
Dịch: Gương mặt thanh tú giúp anh ấy nổi tiếng.
gương mặt xinh đẹp
gương mặt ưa nhìn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Điểm xét tuyển
né tránh, lảng tránh
Màn trình diễn gây ấn tượng mạnh
nhà thiết kế slide
đậu garbanzo
TensorRT là một SDK (Bộ công cụ phát triển phần mềm) của NVIDIA để suy luận học sâu hiệu suất cao.
triển khai dọc
điều khoản hợp đồng