She has delicate features.
Dịch: Cô ấy có gương mặt thanh tú.
His delicate features made him popular.
Dịch: Gương mặt thanh tú giúp anh ấy nổi tiếng.
gương mặt xinh đẹp
gương mặt ưa nhìn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
thứ tự tăng dần
quảng bá thương hiệu
môi trường làm việc không lành mạnh
đêm vui vẻ
nhóm vũ trang
kết quả phân hạng
thỏa thuận hai bên
xây dựng thô