He used a metal implement to fix the machinery.
Dịch: Anh ấy đã dùng dụng cụ kim loại để sửa máy móc.
The farmer picked up a metal implement to till the soil.
Dịch: Nông dân cầm dụng cụ kim loại để cày đất.
dụng cụ
dụng cụ, phương tiện
thực hiện
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ngậm nước và trong suốt
Hội đồng chuyên gia
Người giám sát kỹ thuật
quy mô xây dựng
đã phát minh, đã sáng chế
du lịch nội tạng
quát nguyên con
bầu không khí vui vẻ