I bought new fishing gear for the trip.
Dịch: Tôi đã mua dụng cụ câu cá mới cho chuyến đi.
Make sure to check your fishing gear before heading out.
Dịch: Hãy chắc chắn kiểm tra dụng cụ câu cá của bạn trước khi ra ngoài.
thiết bị câu cá
dụng cụ câu cá
người câu cá
câu cá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chất liệu màu xanh
giải đấu theo hình thức vòng tròn
bếp đốt, thiết bị để đốt
Tội ngộ sát
Hương thơm đặc trưng
đường hẻm
Sự trêu chọc, chế nhạo
hồng khô