I bought new fishing gear for the trip.
Dịch: Tôi đã mua dụng cụ câu cá mới cho chuyến đi.
Make sure to check your fishing gear before heading out.
Dịch: Hãy chắc chắn kiểm tra dụng cụ câu cá của bạn trước khi ra ngoài.
thiết bị câu cá
dụng cụ câu cá
người câu cá
câu cá
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tái tạo âm thanh
Đau răng
tài liệu làm rõ
Báo cáo mất điện theo thời gian thực
phim gia đình lãng mạn
khơi dậy lòng tự hào dân tộc
Đặc quyền sử dụng dịch vụ
Đồng phục y tế