chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
to achieve a dream
/tə əˈtʃiv ə drim/
đạt được một giấc mơ
adjective
down-to-earth
/ˌdaʊn tə ˈɜrθ/
thực tế, gần gũi với thực tế
noun
volunteer campaign
/ˌvɒlənˈtɪər kæmˈpeɪn/
chiến dịch tình nguyện
noun
fitness plan
/ˈfɪt.nəs plæn/
kế hoạch tập thể dục
phrase
the reason why
/ˈriːzən waɪ/
lý do tại sao
noun
physiological tests
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl tɛsts/
Các bài kiểm tra sinh lý học
verb
walk the talk
/wɔːk ðə tɔːk/
thực hiện những gì mình nói; hành động theo lời nói