The discounted price is only available for a limited time.
Dịch: Giá đã giảm chỉ có trong một thời gian giới hạn.
I bought it at a discounted price.
Dịch: Tôi đã mua nó với giá chiết khấu.
giá khuyến mãi
giá hạ
giảm giá
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
công nghệ sống thông minh
đua xe đường phố
dẫn dắt liên minh
ăn năn, hối hận
Sinh viên năm cuối
phân tích dữ liệu kinh doanh
rượu grain
thực hiện, hoàn thành