The television program project was successful.
Dịch: Dự án truyền hình đã thành công.
They are working on a new television program project.
Dịch: Họ đang thực hiện một dự án truyền hình mới.
Dự án chương trình TV
Dự án truyền hình
dự án
chương trình truyền hình
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tổ chức công
Gánh chịu một khoản nợ
đường kính nòng súng hoặc kích thước của một cái gì đó
thay thế
tính nghịch ngợm
người vợ yêu quý
sự thanh thản
lọn tóc xoăn