This is a famous project.
Dịch: Đây là một dự án nổi tiếng.
The famous project attracted many investors.
Dịch: Dự án nổi tiếng đã thu hút nhiều nhà đầu tư.
dự án được biết đến nhiều
dự án trứ danh
nổi tiếng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
khung
thông thoáng, không bị tắc nghẽn
cơn đau rụng trứng
cây móng tay
Khói lửa bốc
cảm xúc chung
khả năng cảm nhận, sự nhạy cảm
dần biến mất