Supportive allycó nghĩa làĐồng minh hỗ trợ, người đồng hành ủng hộ
Ngoài ra supportive allycòn có nghĩa làngười giúp đỡ tích cực trong một mối quan hệ hoặc hoạt động, đồng minh luôn sẵn lòng hỗ trợ và bảo vệ người khác
Ví dụ chi tiết
He is a supportive ally during tough times.
Dịch: Anh ấy là một đồng minh hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
She always acts as a supportive ally to her friends.
Dịch: Cô ấy luôn đóng vai trò là một người đồng hành ủng hộ bạn bè của mình.
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật