The factory closed down due to the recession.
Dịch: Nhà máy đã đóng cửa do suy thoái kinh tế.
The company decided to close down its overseas operations.
Dịch: Công ty quyết định đóng cửa các hoạt động ở nước ngoài.
đóng cửa
ngừng hoạt động
sự đóng cửa
sự ngừng hoạt động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mối quan hệ ba người
người nói lưu loát, hùng biện
Liên đoàn bóng đá châu Á
thương mại song phương
hướng dẫn tài chính
đăng ký kinh doanh
rừng cây
tài khoản đối tượng