This task is simple.
Dịch: Nhiệm vụ này rất đơn giản.
She has a simple explanation.
Dịch: Cô ấy có một lời giải thích đơn giản.
Keep it simple.
Dịch: Hãy giữ cho nó đơn giản.
dễ
trực tiếp
không phức tạp
sự đơn giản
đơn giản hóa
07/11/2025
/bɛt/
động vật có vú lớn
sự đủ, sự đầy đủ
dự án
người đi du ngoạn
Ngân hàng cổ phần
vai diễn không tự hào
doanh nghiệp khu vực công
Thực phẩm tại chợ