noun
clinical support sciences
/ˈklɪnɪkəl səˈpɔrt ˈsaɪənsɪz/ khoa học hỗ trợ lâm sàng
noun phrase
diverse range of activities
/daɪˈvɜːrs reɪndʒ ʌv ækˈtɪvɪtiz/ nhiều loại hoạt động khác nhau
noun
heterosexual friendship
/ˌhɛt.ə.roʊˈsɛk.tʃu.əl ˈfrɛn.dʃɪp/ Tình bạn giữa những người khác giới.
noun
Top four
Top 4, bốn người/vật đứng đầu