The car veered off the road.
Dịch: Chiếc xe đổi hướng khỏi đường.
He veered from his original plan.
Dịch: Anh ấy đã thay đổi so với kế hoạch ban đầu.
lệch hướng
sai lệch
làm lệch
sự đổi hướng
đổi hướng
07/11/2025
/bɛt/
video quảng cáo
Bảo đảm vốn
năng lượng nội tại
Giá trang sức
Thành phố Đài Bắc
Salad từ cây cọ bắp cải
Chất độc hại, vật liệu nguy hiểm
lực lượng gìn giữ hòa bình