The company achieved exceptional sales this quarter.
Dịch: Công ty đã đạt được doanh số bán hàng đặc biệt trong quý này.
Exceptional sales figures boosted the company's profits.
Dịch: Số liệu doanh số bán hàng đặc biệt đã thúc đẩy lợi nhuận của công ty.