He runs a flourishing business.
Dịch: Anh ấy điều hành một doanh nghiệp phát đạt.
The flourishing business created many jobs.
Dịch: Doanh nghiệp phát đạt đã tạo ra nhiều việc làm.
doanh nghiệp thành công
doanh nghiệp thịnh vượng
phát triển mạnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chúc bạn buổi tối tốt lành
Chất gây nghiện thuộc nhóm opioid, thường được sử dụng để giảm đau.
bản đồ bầu trời
bên, phía, mặt
Thư giới thiệu
Cuộc tình một đêm
thiết bị nghe tim
Phong cách ven biển