He runs a flourishing business.
Dịch: Anh ấy điều hành một doanh nghiệp phát đạt.
The flourishing business created many jobs.
Dịch: Doanh nghiệp phát đạt đã tạo ra nhiều việc làm.
doanh nghiệp thành công
doanh nghiệp thịnh vượng
phát triển mạnh
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
mẹo đắp khăn ướt
Sự độc lập về tiền tệ
mệt mỏi, rầu rĩ, thất vọng
Cơ sở đào tạo trọng điểm
khoảnh khắc sâu sắc
tạo kiểu
phần, đoạn
khu vườn tươi đẹp