Please pass me the tissue holder.
Dịch: Làm ơn đưa cho tôi đồ đựng khăn giấy.
I bought a new tissue holder for my living room.
Dịch: Tôi đã mua một cái đồ đựng khăn giấy mới cho phòng khách.
hộp khăn giấy
máy phát khăn giấy
khăn giấy
món đồ giữ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
ngại biểu diễn
vật liệu hấp thụ nước
Phong trào công nhân
chữ số có nghĩa
Tính rộng rãi, cởi mở
quảng cáo sai sự thật
bàn là
công ty, doanh nghiệp