The moving plaything fascinated the children.
Dịch: Đồ chơi chuyển động làm trẻ em thích thú.
He bought a moving plaything for his son.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ chơi chuyển động cho con trai mình.
đồ chơi
đồ vật chơi
chuyển động
di chuyển
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Mazda CX-5
Bánh khoai mì
xây dựng quê hương
hướng dẫn đóng gói
thỏa mãn
hợp âm trưởng
ghế đẩu
Sở Y tế Hà Nội