The moving plaything fascinated the children.
Dịch: Đồ chơi chuyển động làm trẻ em thích thú.
He bought a moving plaything for his son.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ chơi chuyển động cho con trai mình.
đồ chơi
đồ vật chơi
chuyển động
di chuyển
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khó tính, cầu kỳ
Nghĩa vụ lịch sử
vùng ngoại ô, khu vực ngoại ô
gọt vỏ
sự sống ngoài trái đất
bản đồ du lịch
khả năng chịu áp lực
phim truyện