They danced to the jive music at the party.
Dịch: Họ đã khiêu vũ theo điệu nhạc jive tại bữa tiệc.
Don't give me that jive!
Dịch: Đừng nói dối tôi như vậy!
điệu swing
nói chuyện
nói chuyện jive
khiêu vũ theo điệu jive
07/11/2025
/bɛt/
hỏng hóc cơ khí
Kính thiên văn hiện đại
phép nhân
củng cố
Quá trình khởi tạo
lô sản xuất
Ngôi sao hạng A
Nhà vườn