They danced to the jive music at the party.
Dịch: Họ đã khiêu vũ theo điệu nhạc jive tại bữa tiệc.
Don't give me that jive!
Dịch: Đừng nói dối tôi như vậy!
điệu swing
nói chuyện
nói chuyện jive
khiêu vũ theo điệu jive
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người bạn đời hấp dẫn
bọ cánh cứng sống dưới nước
duy trì gọn gàng
Các giai đoạn phát triển
dời chiếc bồn nước
Người nhanh nhạy, linh hoạt
dịch vụ khi quảng cáo
leo lên, tăng lên