They danced to the jive music at the party.
Dịch: Họ đã khiêu vũ theo điệu nhạc jive tại bữa tiệc.
Don't give me that jive!
Dịch: Đừng nói dối tôi như vậy!
điệu swing
nói chuyện
nói chuyện jive
khiêu vũ theo điệu jive
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
người thành thạo, người giỏi
Quả chanh dây
tự học
nụ cười hiền hậu
bướu cổ
môi trường tuyển dụng
cây thông
thiết kế nhỏ gọn