The stipulations of the contract were carefully considered.
Dịch: Các điều khoản quy định của hợp đồng đã được xem xét cẩn thận.
He agreed to all the stipulations.
Dịch: Anh ấy đã đồng ý với tất cả các điều khoản quy định.
đầy đặn, cong tròn, quyến rũ (thường dùng để mô tả hình thể của người hoặc vật)