I lost the remote control.
Dịch: Tôi bị mất cái điều khiển từ xa rồi.
The TV comes with a remote control.
Dịch: Cái TV này đi kèm với một cái điều khiển từ xa.
từ xa
cái điều khiển
điều khiển từ xa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Siêu âm tim
vận tải định kỳ
nguy hiểm cho sức khỏe
nợ
Chương trình hỗ trợ trẻ em
kỹ năng đa ngành
đậu nành
bài hát dân gian