I lost the remote control.
Dịch: Tôi bị mất cái điều khiển từ xa rồi.
The TV comes with a remote control.
Dịch: Cái TV này đi kèm với một cái điều khiển từ xa.
từ xa
cái điều khiển
điều khiển từ xa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
xã hội thu nhỏ
sự thu tiền
cuộc họp phụ huynh
hiện tượng trên mạng
khu vực sẵn sàng thu hoạch
ngỗng đực
Bạn thích màu gì?
đối tác ghen tuông