We need to recalibrate expectations for the next quarter.
Dịch: Chúng ta cần điều chỉnh kỳ vọng cho quý tới.
The company had to recalibrate expectations after the project delays.
Dịch: Công ty đã phải điều chỉnh kỳ vọng sau những trì hoãn của dự án.
Điều chỉnh lại kỳ vọng
Sửa đổi kỳ vọng
sự điều chỉnh
điều chỉnh
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
thụ phấn
chế độ pháp lý
giải đấu phong trào
hợp đồng kinh tế
sự công bằng
quản lý sự kiện
phòng tiện ích
thị trấn nghỉ dưỡng