The replacement cast did a great job.
Dịch: Dàn diễn viên thay thế đã làm rất tốt.
We need a replacement cast for the injured actor.
Dịch: Chúng та cần một diễn viên thay thế cho diễn viên bị thương.
diễn viên дуự phòng
diễn viên luân phiên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự im lặng
sửa chữa, khắc phục
tính đàn hồi
quản lý mạng
công trường xây dựng
có khả năng
học phí
Môn thể thao đua thuyền rồng, thường liên quan đến các cuộc đua trên sông hoặc hồ bằng thuyền rồng.