He used a walkie to communicate with his team.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một chiếc máy bộ đàm để liên lạc với đội của mình.
The children played with their walkies in the park.
Dịch: Lũ trẻ đã chơi với các máy bộ đàm của chúng trong công viên.
bộ đàm hai chiều
radio cầm tay
máy bộ đàm
liên lạc
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
Khu đất trồng cỏ
thay đổi
lời bài hát
mắng, la, quở trách
thanh toán, lập hóa đơn
phân công hợp đồng
Nghệ thuật gắn bó với xã hội
tấn ngắn (2.000 pound hoặc khoảng 907,185 kg)