The salient point of his argument is that education should be free.
Dịch: Điểm nổi bật trong luận điểm của anh ấy là giáo dục nên miễn phí.
She summarized the salient points of the meeting.
Dịch: Cô ấy tóm tắt những điểm quan trọng của cuộc họp.
ý chính
điểm then chốt
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
người hoặc vật làm tăng lên
suốt cả tuổi thơ
khung ảnh
chi tiêu hàng ngày
ngôn ngữ mục tiêu
Thùng chứa hàng
Thị trường nội địa
Trang sức chân