The stress point of the bridge needs reinforcement.
Dịch: Điểm áp lực của cây cầu cần được gia cố.
The negotiators focused on the main stress points of the agreement.
Dịch: Các nhà đàm phán tập trung vào những điểm áp lực chính của thỏa thuận.
Điểm chịu áp lực
Điểm trọng tâm
áp lực
gây áp lực
bị căng thẳng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
dấu hiệu thông minh
xác định đội đầu tiên
Harvard của Việt Nam
Táo quân cũng mê thể thao
thuộc về pháp y
nhà riêng, nhà độc lập
đồ bơi
sự vi phạm