The stress point of the bridge needs reinforcement.
Dịch: Điểm áp lực của cây cầu cần được gia cố.
The negotiators focused on the main stress points of the agreement.
Dịch: Các nhà đàm phán tập trung vào những điểm áp lực chính của thỏa thuận.
Điểm chịu áp lực
Điểm trọng tâm
áp lực
gây áp lực
bị căng thẳng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nền kinh tế thống trị
bạn gái của người nổi tiếng
khao khát, thèm muốn
hoa nở rực rỡ
ngọt
chiến dịch lớn
cuộc thi học thuật
bọc ngọc ruby