The stress point of the bridge needs reinforcement.
Dịch: Điểm áp lực của cây cầu cần được gia cố.
The negotiators focused on the main stress points of the agreement.
Dịch: Các nhà đàm phán tập trung vào những điểm áp lực chính của thỏa thuận.
Điểm chịu áp lực
Điểm trọng tâm
áp lực
gây áp lực
bị căng thẳng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Hạ tầng kỹ thuật
giữ vững lập trường
hộp cầu chì
sự dao động
cây lớn
dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm
Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo
Băng bó