The stress point of the bridge needs reinforcement.
Dịch: Điểm áp lực của cây cầu cần được gia cố.
The negotiators focused on the main stress points of the agreement.
Dịch: Các nhà đàm phán tập trung vào những điểm áp lực chính của thỏa thuận.
Điểm chịu áp lực
Điểm trọng tâm
áp lực
gây áp lực
bị căng thẳng
12/06/2025
/æd tuː/
sự suy thoái kinh tế
hành tây
nướng tại chỗ
thu nhập cao
người xâm phạm
người hâm mộ bị tổn thương tâm lý
soạn thảo tài liệu
sự phình ra, sự lồi lên