She works in a care service for the elderly.
Dịch: Cô ấy làm việc trong dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
The care service provides assistance to patients at home.
Dịch: Dịch vụ chăm sóc cung cấp sự hỗ trợ cho bệnh nhân tại nhà.
chăm sóc
dịch vụ
sự chăm sóc
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tên
nòi giống, giống
người sao chép
Điều tiết
quan điểm, góc nhìn
kho dự trữ gỗ
tạp chí tài chính
nuôi trồng thủy sản bền vững