I need to go to sleep early tonight.
Dịch: Tôi cần đi ngủ sớm tối nay.
After a long day, it's time to go to sleep.
Dịch: Sau một ngày dài, đã đến lúc đi ngủ.
He told her to go to sleep.
Dịch: Anh ấy bảo cô ấy đi ngủ.
nghỉ ngơi
giấc ngủ
ngủ trưa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bảo hiểm thất nghiệp
công ty công nghệ nhà hàng
cây mang hoa
lịch sử cá nhân
sự hoãn thi hành án, lệnh ân xá
Chữ lồng cổ điển
thi công vượt tiến độ
kênh thoát nước